Có 3 kết quả:
直至 zhí zhì ㄓˊ ㄓˋ • 职志 zhí zhì ㄓˊ ㄓˋ • 職志 zhí zhì ㄓˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lasting until
(2) up till (the present)
(2) up till (the present)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aspiration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aspiration
Bình luận 0